Đang hiển thị: Cộng Hòa Đô-mi-ni-ca - Tem bưu chính (1865 - 2022) - 2987 tem.
8. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
10. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1991 | BBM | 5P | Đa sắc | Strataegus quadrifoveatus | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 1992 | BBN | 5P | Đa sắc | Anetia jaegeri | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 1993 | BBO | 5P | Đa sắc | Polyancistroydes tettigonidae | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 1994 | BBP | 5P | Đa sắc | Phasmidae aploppus | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 1991‑1994 | Block of 4 | 9,43 | - | 9,43 | - | USD | |||||||||||
| 1991‑1994 | 7,08 | - | 7,08 | - | USD |
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
20. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
29. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
5. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
18. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
22. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
10. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
23. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13½
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
17. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: Imperforated
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
31. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
